|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoảng chừng
| [khoảng chừng] | | | around; about; approximately. | | | Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số | | It's about five kilometres from my house to my school |
About, approximately Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số From my house to my school it is about five kilometres
|
|
|
|